Kết quả tra cứu ngữ pháp của にぼしいわし
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
し~し
Vừa... vừa
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…らしい
Đúng là, thực là