Kết quả tra cứu ngữ pháp của にゅーもあぶんがく
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)