Kết quả tra cứu ngữ pháp của によど (護衛艦・初代)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...