Kết quả tra cứu ngữ pháp của にわか雨 (石川ひとみの曲)
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì