Kết quả tra cứu ngữ pháp của にんち
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn