Kết quả tra cứu ngữ pháp của に照らすと
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N3
ですから
Vì vậy
N3
すでに
Đã... rồi