Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぬかびら温泉
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
びる
Trông giống
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...