Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぬぐい取る
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà