Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぬらりひょんの孫
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất