Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぬらりひょんの孫のディスコグラフィ
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá