Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぬりこ星
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...