Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぬりつける
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý