Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぬるぽ放送局
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...