Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねがいぼし
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
~がい
Đáng...
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)