Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねこあつめ
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)