Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねごとの森のキマイラ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...