Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねじあける
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)