Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねじむける
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên