Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねじりゴム編み
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán