Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねじ込み式キャスター
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...