Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねずみとり (アガサ・クリスティ)
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N1
とみられる/とみられている
Được cho là