Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねっききゅう
N4
きっと
Chắc chắn
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng