Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねつえねるぎー
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
すぎる
Quá...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...