Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねる様の踏み絵
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua