Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねんきぼうこう
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là