Kết quả tra cứu ngữ pháp của の〜みそこねこねラジオコンパイル
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế