Kết quả tra cứu ngữ pháp của のうりん
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...