Kết quả tra cứu ngữ pháp của のこぎり関連品
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
すぎる
Quá...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá