Kết quả tra cứu ngữ pháp của のしを付ける
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng