Kết quả tra cứu ngữ pháp của のじま (巡視船・2代)
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà