Kết quả tra cứu ngữ pháp của のじま型巡視船
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
Nhấn mạnh
~てもはじまらない
Cho dù có...cũng không có tác dụng