Kết quả tra cứu ngữ pháp của のぞき
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...