Kết quả tra cứu ngữ pháp của のぞきからくり
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
きり
Chỉ có
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
どのくらい
Bao lâu
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải