Kết quả tra cứu ngữ pháp của のぞみ、出発進行!!
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...