Kết quả tra cứu ngữ pháp của のたくる
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...