Kết quả tra cứu ngữ pháp của のってけテリー!渚の青春花吹雪
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
っけ
Nhỉ
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)