Kết quả tra cứu ngữ pháp của のです
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
だ/です
Là...
N5
たいです
Muốn
N3
すでに
Đã... rồi
N4
ので
Vì/Do