Kết quả tra cứu ngữ pháp của のとじま臨海公園水族館
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm