Kết quả tra cứu ngữ pháp của のどかさ
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N5
どの
Cái nào/Người nào
N4
かどうか
... hay không
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
どのくらい
Bao lâu
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện