Kết quả tra cứu ngữ pháp của のどちんこ
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)