Kết quả tra cứu ngữ pháp của のどに詰まる
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N5
どの
Cái nào/Người nào
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N2
まま(に)
Theo như
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác