Kết quả tra cứu ngữ pháp của のののらぢお
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...