Kết quả tra cứu ngữ pháp của のびあがる
N1
びる
Trông giống
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N2
及び
Và...
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải