Kết quả tra cứu ngữ pháp của のびたき
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)