Kết quả tra cứu ngữ pháp của のびる(めんが)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
及び
Và...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa