Kết quả tra cứu ngữ pháp của のび太の結婚前夜
N3
その結果
Kết quả là
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N5
前に
Trước khi
N1
びる
Trông giống
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...