Kết quả tra cứu ngữ pháp của のほうず
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng