Kết quả tra cứu ngữ pháp của のぼりべつクマ牧場
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý