Kết quả tra cứu ngữ pháp của のむらしんぼ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn