Kết quả tra cứu ngữ pháp của のら猫どらスケの夢
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N2
ものだから
Tại vì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể